Thông số kỹ thuật
Cảm biến hình ảnh | Dual 1/2.7 inch CMOS |
Độ phân giải tối đa | 4096 × 1860 |
ROM/RAM | 128 MB/1GB |
Độ nhạy sáng tối thiểu | 0.005 lux@F1.4 (Color, 30 IRE); 0.0005 lux@F1.4 (B/W, 30 IRE); 0 lux (Illuminator on) |
Ngày & Đêm | Auto (ICR)/Color/B/W |
WDR (Chống ngược sáng) | 120dB |
Ống kính | Cố định 2.8 mm, khẩu độ F1.4 |
Hỗ trợ ánh sáng | IR LED (25 m), Warm Light (20 m), điều khiển tự động/thủ công |
Điều chỉnh góc | Pan: 0°-360°, Tilt: 0°-77°, Rotation: 0°-360° |
Chuẩn nén video | AI H.265; AI H.264; Smart H.265+, Smart H.264+, H.265, H.264, MJPEG (phụ stream) |
API | ONVIF (Profile S/Profile G/Profile T); CGI |
Tính năng hình ảnh | 3DNR, BLC, HLC, ROI, Defog, SSA, cân bằng trắng, điều chỉnh gain |
Hỗ trợ che vùng riêng tư | 4 vùng |
Lưu trữ | FTP; SFTP; Micro SD card (support max. 256 GB); NAS |
Giao diện mạng | 1 cổng RJ-45 (10/100 Base-T) |
Tích hợp Microphone | Có, 2 mic tích hợp |
Tích hợp Loa | Có, loa tích hợp hỗ trợ đàm thoại 2 chiều |
Ngõ vào/ra Audio | 1 vào RCA, 1 ra RCA |
Ngõ vào/ra báo động | 1 vào (wet contact, 5mA 3V - 5VDC), 1 ra (wet contact, 300mA 12VDC) |
IVS (Bảo vệ chu vi) | Xâm nhập, hàng rào ảo (hai chức năng này hỗ trợ phân loại và phát hiện chính xác phương tiện và con người) |
SMD | SMD 4.0 |
Quick Pick | Với AI NVR, nhanh chóng chọn lọc các mục tiêu con người/phương tiện mà người dùng quan tâm từ các sự kiện SMD |
Tìm kiếm thông minh | Kết hợp với Smart NVR để thực hiện tìm kiếm thông minh nâng cao, trích xuất sự kiện và hợp nhất thành video sự kiện |
EPTZ | Phóng to và theo dõi các mục tiêu từ cảnh báo thông minh |
Demist | Có (Defog) |
Nguồn cấp | 12 VDC (±30%), PoE (802.3af) |
Nhiệt độ hoạt động | –40 °C đến +60 °C |
Kích thước | Φ122 mm × 135.2 mm |
Trọng lượng | 990 g (net), 1150 g (gross) |
Tiêu chuẩn bảo vệ | IP67 (chống nước, chống bụi) |
- Xuất xứ: Trung Quốc.
- Bảo hành: 24 tháng.
Chi phí vận chuyển |
|
Không tìm thấy đánh giá nào!
Không tìm thấy bình luận nào cho sản phẩm này. Hãy là người đầu tiên bình luận!